Busbar Standard Electric Cabinets

Busbar LS DB

Sản Phẩm Tiêu Biểu

EZB250 V - Bộ thanh cái tủ DB 250A Schneider Việt Nam

---------------------------------------------------------------------
    Bộ đồng thanh cái EZB250-V dùng việc lắp đặt các loại tủ điện phân phối DB-200A sử dụng MCCB Schneider EZC250A tại Việt Nam.

EZB630 M - Bộ thanh cái tủ DB 600A Mitsubishi

---------------------------------------------------------------------
    Bộ thanh cái EZB630-M được chúng tôi sản xuất giúp cho việc lắp đặt các loại tủ điện phân phối DB-630A  sử dụng MCCB Mitsubishi tiện lợi.

EZB400 M - Bộ thanh cái tủ DB 400A Mitsubishi MCCB

---------------------------------------------------------------------
    Bộ thanh cái EZB400-M được sản xuất nhằm giúp cho việc sản xuất các loại tủ DB-400A sử dụng MCCB Mitsubishi nhanh chóng, tiện lợi.

HD chọn dây dẫn và thanh cái theo tiêu chuẩn IEC-60439

---------------------------------------------------------------------
    Theo tiêu chuẩn IEC 60439 định mức dòng điện và tiết diện dây dẫn (tiết diện busbar)  đến 400A được chọn dựa theo bảng 8 trong bộ tiêu chuẩn IEC60439-1.

Bộ busbar tủ điện phân phối Schneider - Easy Pact

---------------------------------------------------------------------
     Busbar Kits (bộ thanh cái đồng) giúp cho việc tự lắp đặt tủ điện phân phối trở nên nhanh chóng, chuyên nghiệp hơn.

Busbar-kit-schneider
Busbar Kits Schneider
     Bộ busbars do Schneider sản xuất có 3 mức cho tủ phân phối DB-250A (EZB250), DB-400A (EZB400), DB-600A (EZB600). Với các số ngỏ ra 4, 6, 8, 10, 12.
EZB250-SCHNEIDER
Bộ Busbar EZB250 Schneider
ezb400-600-schneider
Bộ Busbar EZB400-600 Schneider
     Xem thêm bảng thông tin ngõ ra các loại busbar.

EasyPact Busbar System
EZB250
EZB400
EZB630
Number of ways

4       6       8       10     12
4       6       8       10     12
4       6       8       10     12

Numbers of outgoings (EasyPact 100)
1P
12     18     24      30     36
12     18     24     30     36
12     18     24     30     36
2P
6       8       12      14     18
6       8       12     14     18
6       8       12     14     18
3P
4       6       8       10     12
4       6       8       10     12
4       6       8       10     12
Extension for EZ/NBD breakers
No extension
Yes (2 or 4 Ways)
Yes (2 or 4 Ways)
Electrical characteristics
Rated incoming current (A)
250
400
630
Rated operational voltage (V) AC 50/60 Hz
550
550
550
Rated insulation voltage (V)
690
690
690
Breaking capacity
Refer to cascading tables page 545E4003.indd/18
Rated short-time withstand      1 sec.
current (kA rms)
30
40
40
Dimensions
Dimensions H x W x D (mm)
4 Ways
268.5 x 416 x 82.5
290 x 416 x 107
290 x 416 x 107
6 Ways
343.5 x 416 x 82.5
365 x 416 x 107
365 x 416 x 107
8 Ways
418.5 x 416 x 82.5
440 x 416 x 107
440 x 416 x 107
10 Ways
493.5 x 416 x 82.5
515 x 416 x 107
515 x 416 x 107
12 Ways
568.5 x 416 x 82.5
590 x 416 x 107
590 x 416 x 107

     Yêu cầu tư vấn thêm về các bộ busbars hay cần gia công Busbar thanh cái vui lòng liên hệ Tủ Điện Sài Gòn để được hổ trợ.

Busbar cho tủ điện phân phối 600A

---------------------------------------------------------------------
 Tủ điện phân phối 600A - 630A thường dùng sau các tủ hạ áp MSB để phân phối điện đến các máy hoặc cụm máy sản xuất.
DB-600A
DB-600A-teco

Tu-dien-phan-phoi-630A
Tủ điện phân phối 630A
    Tiêu chuẩn kỹ thuật điện:
TIÊU CHUẨN
- IEC/EN 60439-1
ĐIỆN ÁP ĐỊNH MỨC
- 220~230/380~415 VAC
TẦN SỐ ĐỊNH MỨC
- 50/60Hz
DÒNG ĐIỆN TỐI ĐA
- 400 A
CẤP BẢO VỆ (IP)
- Đến IP44
ĐỘ TĂNG NHIỆT TỐI ĐA
- 50°C

    Thông số kỹ thuật vỏ tủ điện.

THÔNG TIN
VỎ TỦ
VẬT LIỆU
- Tôn tấm nhập khẩu đảm bảo tiêu chuẩn công nghiệp JIS G3302 (Nhật Bản),
EN10142 (Châu Âu) và ASTM A653/A653-08 (Mỹ).
BỀ MẶT
- Mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện RAL 7032, RAL 7033 và các RAL khác theo yêu cầu khách hàng.


KẾT CẤU
-  Cánh tủ: 01 lớp cánh và 02 lớp cánh theo yêu cầu kỹ thuật của khách hàng.
-  Tiêu chuẩn thiết kế: IEC 61439-1
-  Tiêu chuẩn cấp bảo vệ (IP): 60529
-  Phụ kiện: Mang tính ưu việt cao, đảm bảo tính kỹ thuật, mỹ thuật  tiện ích
trong lắp đặt.
KÍCH THƯỚC
H - Cao (mm)
- 1500
W - Rộng (mm)
- 800
D - Sâu (mm)
- 350

Đối tác - Partner

  • SiemensBiến tần, PLC
  • Mitsubishi ElectricPLC-MCCB
  • Schneider ElectricBiến tần
  • LSThiết bị đóng cắt
  • WintekHMI
  • Autonics Cảm biến